Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sand bar


noun
a bar of sand
Syn:
sandbar
Hypernyms:
bar
Substance Meronyms:
sand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.